Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
弟妹 đệ muội
1
/1
弟妹
đệ muội
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. em dâu
2. em trai, em gái
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật đăng Tử Châu thành kỳ 1 - 九日登梓州城其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Cửu nhật kỳ 1 - 九日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hựu thị lưỡng nhi - 又示兩兒
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển hứng (Can qua do vị định) - 遣興(干戈猶未定)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khiển sầu - 遣愁
(
Đỗ Phủ
)
•
Minh giang chu phát - 明江舟發
(
Nguyễn Du
)
•
Ngũ Bàn - 五盤
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư mạn hứng - 山居漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Tống Hàn thập tứ Giang Đông cận tỉnh - 送韓十四江東覲省
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0